|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hẳn hoi
 | [hẳn hoi] | |  | properly; thoroughly | |  | Không làm thì thôi nhưng làm thì làm hẳn hoi | | Either do nothing or do something and do it thoroughly |
Không làm thì thôi nhưng làm thì làm hẳn hoi
Either do nothing or do something and do it thoroughly Ăn ở hẳn hoi To be steady in one's behaviour
|
|
|
|